VHP Heatrans Oil là dầu truyền nhiệt cao được sản xuất từ dầu gốc khoáng tinh chế chất lượng cao, đảm bảo tính năng ưu việt trong các hệ thống truyền nhiệt gián tiếp khép kín.
Các ứng dung – sử dụng chính: |
Các tính năng và ưu điểm nổi bật: |
|
|
Các tiêu chuẩn kỹ thuật đáp ứng: |
|
|
|
Chỉ Tiêu |
Đơn vị |
Phương pháp thử |
ISO 32 |
ISO 46 |
Độ nhớt động học tại 40oC |
cSt |
ASTM D445 |
32 |
46 |
Độ nhớt động học tại 100oC |
cSt |
ASTM D445 |
5.5 |
6.9 |
Chỉ số độ nhớt |
|
ASTM D2270 |
108 |
105 |
Tỷ trọng ở 15oC |
kg/l |
ASTM D4052 |
0.859 |
0.862 |
Điểm chớp chảy COC |
oC |
ASTM D92 |
229 |
246 |
Điểm sôi ban dầu |
oC |
ASTM D2887 |
350 |
360 |
Nhiệt độ tự động bùng cháy |
oC |
DIN 51794 |
353 |
364 |
Điểm đông đặc |
oC |
ASTM D97 |
< -15 |
< -15 |
Giá trị trung hòa |
mgKOH/g |
ASTM D974 |
<0.1 |
<0.1 |
|
Heatrans Oil 32 |
Heatrans Oil 46 |
||||
Dải nhiệt độ hoạt động |
100oC |
200oC |
300oC |
100oC |
200oC |
300oC |
Tỷ trọng (kg/l) |
0.8 |
0.73 |
0.65 |
0.81 |
0.74 |
0.66 |
Độ nhớt tuyệt đối (mPa.s) |
4.41 |
1.04 |
0.46 |
5.74 |
1.26 |
0.54 |
Nhiệt dung riêng của dầu (kJ/kg.oC) |
2.33 |
2.74 |
3.09 |
2.33 |
2.74 |
3.09 |
Độ dẫn nhiệt (W/m.oC) |
0.117 |
0.103 |
0.089 |
0.117 |
0.103 |
0.089 |
Áp suất hóa hơi (mmHg) |
0.0005 |
0.51 |
17.4 |
0.0011 |
0.75 |
19 |
Hệ số dãn nở nhiệt (x10-4/oC) |
8.4 |
10.1 |
12.7 |
8.3 |
10.0 |
12.5 |
Trên đây là nhưng chỉ tiêu điển hình đã được chấp nhận trong sản xuất, những thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để phù hợp với nhu cầu khách hàng
VHP Heatrans Oil thông thường không có tính chất độc hại nguy hiểm khi được sử dụng đúng theo khuyến cáo và các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân được đảm bảo.
Tránh để dầu tiếp xúc trực tiếp với da. Sử dụng găng tay chuyên dụng với dầu thải bỏ. Nếu tiếp xúc với da, rửa sạch ngay với nước và xà phòng.
Dầu thải bỏ phải được thu thập và thu gom tại các đơn vị xử lý môi trường. Không được xả bỏ trực tiếp ra môi trường đất, nước hay cống rãnh.
Gửi lời nhắn cho chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp dành cho bạn